Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
lowest common denominator
['louəst,kɔmən di'nɔmineitə]
|
danh từ
(toán học) mẫu số chung nhỏ nhất